Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梛 なぎ ちくはく ナギ
nagi (species of conifer, Nageia nagi)
筏 いかだ
chở bằng bè
花筏 はないかだ ハナイカダ
Từ dùng để chỉ những cánh hoa anh đào rải rác trôi thành dải trên mặt nước và chảy
竹筏 てっぱい テッパイ
bè tre