Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梧桐
あおぎり ごとう アオギリ
Cây ngô đồng.
桐 きり
cái cây bào đồng
梯梧 でいご でいこ デイゴ デイコ
cây vông nem, hải đồng bì, thích đồng bì
蒼梧 そうご
cái dù, lọng của Trung Quốc
桐箱 きりばこ
box made of paulownia wood, paulownia box
若桐 わかぎり
young Paulownia tree
桐材 きりざい
cây gỗ bào đồng
針桐 はりぎり ハリギリ
Kalopanax septemlobus (một loài thực vật có hoa trong Họ Cuồng) (
桐油 とうゆ
dầu tung
「NGÔ ĐỒNG」
Đăng nhập để xem giải thích