Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梨衣名
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
梨 なし
quả lê
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
梨果 りか なしはて
dạng quả táo (nạc, có nhiều hạt), hòn bằng kim loại
鰐梨 わになし ワニナシ
quả bơ
花梨 かりん カリン
Mộc qua
梨花 りか
hoa lê
洋梨 ようなし ようナシ ヨウナシ
qủa lê (phương tây)