梯子
はしご ていし ハシゴ はしこ「THÊ TỬ」
Cầu thang
☆ Danh từ
Thang
梯子図
Biểu đồ thang
梯子試験
Thử nghiệm bậc thang
梯子試験
Thử nghiệm bậc thang

Từ đồng nghĩa của 梯子
noun
梯子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 梯子
綱梯子 つなばしご
thang dây
桟梯子 さんばしご
cái thang gangway
梯子酒 はしござけ
sự uống rượu hết quán này đến quán khác, sự la cà ăn nhậu
縄梯子 なわばしご
Cầu thang bằng dây thừng; thang dây.
梯子車 はしごしゃ はしこしゃ
xe chữa cháy
梯子段 はしごだん
bậc thang.
梯子の段 はしごのだん
reo (của) một cái thang
梯子乗り はしごのり
đỉnh thang chặn lại không cho phát triển