Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梵刹
ぼんさつ ぼんせつ
miếu
刹 さつ せつ
梵 ぼん
Brahman, Brahma, ultimate reality of the universe (in Hinduism)
刹那 せつな
chốc lát; tức khắc; thời cơ
羅刹 らせつ
quỷ La Sát (một loại quỷ quái trong thần thoại Hindu cũng như Phật giáo)
古刹 こさつ
ngôi miếu cổ; ngôi chùa cổ
名刹 めいさつ
miếu nổi tiếng
巨刹 きょさつ
ngôi chùa lớn, đại tự
仏刹 ぶっさつ ぶっせつ
miếu tín đồ phật giáo
Đăng nhập để xem giải thích