Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茶の間 ちゃのま
phòng khách (kiểu Nhật)
まんちゃく
sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt, trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp
森の奥 もりのおく
sâu trong rừng
森の都 もりのみやこ もりのと
thành phố mặc cây
生の茶 なまのちゃ
chè tươi.
ちゃのみぢゃわん
tách, chén uống trà, việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện
鎮守の森 ちんじゅのもり
lùm cây (của) miếu thờ làng
くちゃくちゃ
crunching, crumpling, messy