Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森のホール21
ホール ホール
hố; lỗ
ステロイド-21-モノオキシゲナーゼ ステロイド-21-モノオキシゲナーゼ
steroid 21-monooxygenase (enzym)
セキュリティ・ホール セキュリティ・ホール
lỗ hổng
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
セキュリティホール セキュリティーホール セキュリティ・ホール セキュリティー・ホール セキュリティホール
lỗ hổng bảo mật
ビデオホール ビデオ・ホール
video hall
エアホール エア・ホール
air hole
スルーホール スルー・ホール
lỗ thông