Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森カンナ
Cưa gỗ (công cụ trong ngành xây dựng)
電動カンナ でん どう カンナ
Máy bào gỗ chạy bằng điện
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
鉋(カンナ)替刃 かんな(カンナ)かえば
dao thay thế cho máy bào
充電式カンナ じゅうでんしきカンナ
máy bào dùng pin
鉋(カンナ)本体 かんな(カンナ)ほんたい
thân máy bào
森 もり
rừng, rừng rậm
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)