Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森ヶ崎鉱泉
鉱泉 こうせん
nước suối
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
森 もり
rừng, rừng rậm
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
ヶ月 かげつ
- những tháng
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)