Các từ liên quan tới 森本さやか (タレント)
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
umbrellshop
賑やかさ にぎやかさ
doanh nghiệp; vui vẻ