Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森林生態学
しんりんせいたいがく
sinh thái học về rừng
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
森林学 しんりんがく
miền rừng, lâm học
森林再生 しんりんさいせい
Tái sinh rừng.
生態学 せいたいがく
sinh thái học
森林 しんりん
rừng rú.
個生態学 こせいたいがく
autecology, autoecology
森林狼 しんりんおおかみ シンリンオオカミ
chó sói phương Đông
森林率 しんりんりつ
tỷ lệ phủ rừng
Đăng nhập để xem giải thích