Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森永健司
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
森 もり
rừng, rừng rậm
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
健 けん
sức khỏe
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
森猪 もりいのしし モリイノシシ
lợn rừng lớn
森閑 しんかん
sự yên lặng; yên lặng; sự tĩnh mịch; tĩnh mịch