Các từ liên quan tới 森若香織のオールナイトニッポン
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森の都 もりのみやこ もりのと
thành phố mặc cây
森の奥 もりのおく
sâu trong rừng
森 もり
rừng, rừng rậm
花の香 はなのか
hương hoa.
木の香 きのか
mùi gỗ mới; hương gỗ; mùi gỗ