Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森青蛙
もりあおがえる モリアオガエル
Zhangixalus arboreus (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
青蛙 あおがえる
Một loại ếch có da màu xanh; chẫu chàng.
シュレーゲル青蛙 シュレーゲルあおがえる シュレーゲルアオガエル
Rhacophorus schlegelii (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
青森椴松 あおもりとどまつ アオモリトドマツ
Abies mariesii (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
蛙 かえる かわず かいる カエル カワズ
con ếch; ếch
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
青森ねぶた祭 あおもりねぶたまつり
Nebuta Festival (lễ hội Aomori Nebuta)
蛙の子は蛙 かえるのこはかえる
` như cha, như con trai ’
「SÂM THANH OA」
Đăng nhập để xem giải thích