Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森鹿三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
森 もり
rừng, rừng rậm
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
森猪 もりいのしし モリイノシシ
lợn rừng lớn