Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
垣 かき
hàng rào
忌垣 いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
生垣 いけがき
bờ giậu; giậu; dậu
袖垣 そでがき
thấp tránh né củng cố bên sườn một cổng hoặc lối vào
人垣 ひとがき
tụ tập (của) những người
斎垣 いがき ときかき
柴垣 しばがき
hàng rào bằng cây gỗ tạp