Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
松 まつ マツ
cây thông.
愛輝 あいき
Aihui; Ái Huy
輝石 きせき
Piroxen
輝点 きてん
điểm sáng
眩輝 まばゆあきら
ánh sáng, ánh chói
輝線 きせん
đường quang phổ