Kết quả tra cứu 植物細胞
Các từ liên quan tới 植物細胞
植物細胞
しょくぶつさいぼう
「THỰC VẬT TẾ BÀO」
☆ Danh từ
◆ Tế bào thực vật
科学者
たちは
植物細胞
の
仕組
みを
研究
し、
新
しい
バイオテクノロジー
を
開発
しています。
Các nhà khoa học đang nghiên cứu cơ chế của tế bào thực vật để phát triển công nghệ sinh học mới.

Đăng nhập để xem giải thích