Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 植生マット
養生マット ようじょうマット
tấm lót bảo vệ (tấm lót có khả năng chống thấm nước, chống hóa chất, thường được sử dụng cho các công trình thi công, sửa chữa)
植生 しょくせい
Một nhóm cây mọc ở một nơi nhất định
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植生帯 しょくせいたい
vùng thực vật
植生図 しょくせいず
bản đồ cỏ
tấm thảm
thảm nhỏ; thảm chùi chân.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi