Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 椎名のあ
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
椎の木 しいのき シイノキ
tên gọi chung cho cây thuộc chi thường xanh họ của cây sồi (Castanopsis)
椎 しい シイ
any beech tree of genus Castanopsis, chinquapin, chinkapin
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
あだ名 あだな
tên hiệu; biệt danh
軸椎 じくつい
đốt sống cổ thứ hai
椎鈍 しいにび しいにぶ
jet black
椎茸 しいたけ
nấm hương