Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 椎名鯛造
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
鯛 たい タイ
cá tráp
椎 しい シイ
any beech tree of genus Castanopsis, chinquapin, chinkapin
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
雀鯛 すずめだい スズメダイ
cá thia đốm ngọc trai
スペイン鯛 スペインだい スペインダイ
cá tráp đỏ Nhật Bản