Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 椎木里佳
佳木 かぼく けいき
người thuê làm những công việc chung trong nhà hoặc khách sạn; thằng nhỏ
椎の木 しいのき シイノキ
tên gọi chung cho cây thuộc chi thường xanh họ của cây sồi (Castanopsis)
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
アラビアゴムのき アラビアゴムの木
cây keo (thực vật học)
椎 しい シイ
any beech tree of genus Castanopsis, chinquapin, chinkapin