Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
椎間板 ついかんばん
đĩa đệm cột sống
椎間板炎 ついかんばんえん
viêm đĩa đệm
椎間板ヘルニア ついかんばんヘルニア
Thoát vị đĩa đệm cột sống
椎間板切除 ついかんばんせつじょ
cắt bỏ đĩa đệm
変形性脊椎症 へんけいせいせきついしょう
Bệnh thoái hóa cột sống
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
椎間板全置換術 ついかんばんぜんちかんじゅつ
phẫu thuật thay thế toàn bộ đĩa đệm
椎間板化学分解 ついかんばんかがくぶんかい
phân tách đĩa đệm