Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 椒図
山椒 さんしょう さんしょ サンショウ
hạt tiêu tiếng nhật (cái cây) (xanthoxylum piperitum); tro đầy gai
胡椒 こしょう コショウ
hồ tiêu; hạt tiêu; tiêu
花椒 かしょう
tiêu Tứ Xuyên
蕃椒 ばんしょう
cây ớt, trái ớt; quả ớt ngọt vùng Gi-nê(dùng làm rau ăn)
胡椒草 こしょうそう
lepidium sativum (là một loài thực vật có hoa trong họ Cải)
山椒餅 さんしょうもち
mochi with sansho (sichuan pepper)
長胡椒 ながこしょう ナガコショウ
tiêu dôi, tiêu gập (loài dây leo có hoa thuộc họ Hồ tiêu Piperaceae)
山椒藻 さんしょうも サンショウモ
cây bèo vẩy ốc