検糖計
けんとうけい「KIỂM ĐƯỜNG KẾ」
☆ Danh từ
Đồng hồ đo lượng đường trong máu.

検糖計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検糖計
アミノとう アミノ糖
đường amin
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
砂糖計 さとうけい
máy đo lượng đường, thiết bị đo lượng đường
糖分計 とうぶんけい
máy đo đường
血糖検査 けっとうけんさ
kiểm tra lượng đường trong máu
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.