検索避け
けんさくよけ「KIỂM TÁC TỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tránh tìm kiếm

Bảng chia động từ của 検索避け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 検索避けする/けんさくよけする |
Quá khứ (た) | 検索避けした |
Phủ định (未然) | 検索避けしない |
Lịch sự (丁寧) | 検索避けします |
te (て) | 検索避けして |
Khả năng (可能) | 検索避けできる |
Thụ động (受身) | 検索避けされる |
Sai khiến (使役) | 検索避けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 検索避けすられる |
Điều kiện (条件) | 検索避けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 検索避けしろ |
Ý chí (意向) | 検索避けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 検索避けするな |