椿庭
ちんてい「XUÂN ĐÌNH」
☆ Danh từ
Bố

椿庭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 椿庭
椿 つばき さんちゃ ツバキ
Cây hoa trà
雪椿 ゆきつばき ユキツバキ
hoa trà tuyết (cây nhỏ thường xanh thuộc họ Camellia)
椿寿 ちんじゅ
sống lâu
椿油 つばきあぶら
Dầu hoa trà.
椿事 ちんじ
việc xảy ra bất ngờ
花椿 はなつばき
chi Chè (là một chi thực vật có hoa trong họ Chè, có nguồn gốc ở khu vực miền đông và miền nam châu Á, từ dãy Himalaya về phía đông tới Nhật Bản và Indonesia)
椿堂 ちんどう
father, male parent
寒椿 かんつばき
cây hoa trà