Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月の剣 つきのつるぎ
trăng non; trăng lưỡi liềm
剣士 けんし
kiếm sĩ, đấu sĩ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
剣闘士 けんとうし
kiếm sĩ
武士道の華 ぶしどうのはな
ra hoa (của) hiệp sĩ đạo (bushido)
楓 かえで かえるで ふう フウ
Cây phong
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
松楓 しょうふう まつかえで
cây thích, gỗ thích