Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楕円銀河
だえんぎんが
thiên hà elip
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
楕円 だえん
hình bầu dục.
楕円面 だえんめん
bề mặt elip
楕円体 だえんたい
hình elip
楕円形 だえんけい
楕円リンク だえんリンク
mắt nối hình elip
銀河 ぎんが
thiên hà
楕円関数 だえんかんすう
hàm elip
「VIÊN NGÂN HÀ」
Đăng nhập để xem giải thích