Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楠 くすのき
cây long não.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
石楠花 しゃくなげ
giống cây đỗ quyên
楠の木 くすのき
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
夫 おっと
chồng