Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楠橋紋織
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
紋織り もんおり
những hàng dệt có hình vẽ
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
楠 くすのき
cây long não.
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
石楠花 しゃくなげ
giống cây đỗ quyên
楠の木 くすのき
cây long não.
東石楠花 あずましゃくなげ アズマシャクナゲ
Azuma rhododendron, Rhododendron metternichii var.