Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楡林港
楡 にれ ニレ
elm tree (esp. the Japanese elm, Ulmus davidiana var. japonica)
山楡 やまにれ ヤマニレ
Chinese elm (Ulmus parvifolia)
秋楡 あきにれ アキニレ
Ulmus parvifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Ulmaceaez)
春楡 はるにれ ハルニレ
Japanese elm (Ulmus davidiana var. japonica)
港 みなと こう
cảng.
林 はやし りん
rừng thưa
港図 こうず
sơ đồ bến cảng.
艀港 はしけこう
cảng xà lan.