業務用
ぎょうむよう「NGHIỆP VỤ DỤNG」
☆ Danh từ
Dùng cho nghiệp vụ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ sở hữu cách thêm の
Sử dụng kinh doanh, mục đích kinh doanh

業務用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 業務用
業務用ヒーター ぎょうむようヒーター
máy sưởi công nghiệp (chỉ các thiết bị nhỏ hơn và có thể di động)
業務用ストーブ ぎょうむようストーブ
máy sưởi công nghiệp (chỉ các thiết bị chỉ các thiết bị lớn, cố định, thường để sưởi ấm phòng)
業務用タイヤ ぎょうむようタイヤ
lốp dành cho công nghiệp
業務用スリッパ ぎょうむようスリッパ
dép lê dùng trong môi trường công việc (dép dùng trong các văn phòng, phòng khám bịt kín đầu dép)
業務用アンプ ぎょうむようアンプ
amply chuyên nghiệp (các ampli âm thanh được thiết kế và sản xuất để sử dụng trong môi trường kinh doanh, thương mại hoặc chuyên nghiệp, thay vì sử dụng trong các ứng dụng cá nhân hoặc gia đình)
nội thất dành thương mại
業務用ヒーター/ストーブ ぎょうむようヒーター/ストーブ
Lò/hệ thống sưởi công nghiệp
業務用清掃ブラシ ぎょうむようせいそうブラシ
bbàn chải vệ sinh công nghiệp