業務用掃除機
ぎょうむようそうじき
☆ Noun phrase, danh từ, danh từ
Máy hút bụi công nghiệp.
業務用掃除機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 業務用掃除機
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
掃除機用バッテリー そうじきようバッテリー
Pin cho máy hút bụi.
クリーンルーム用掃除機 クリーンルームようそうじき
máy hút bụi dùng cho phòng sạch
掃除機用ノズル そうじきようノズル
ống hút bụi
掃除機用ブラシ そうじきようブラシ
đầu bàn chải cho máy hút bụi
掃除機用ホース そうじきようホース
vòi máy hút bụi
掃除機用パイプ そうじきようパイプ
ống máy hút bụi
掃除機用スタンド そうじきようスタンド
Giá đỡ máy hút bụi