Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
職業団体 しょくぎょうだんたい
hiệp hội thương mại
実業団体 じつぎょうだんたい
hiệp hội doanh nghiệp
業界 ぎょうかい
ngành; ngành nghề; giới; giới kinh doanh; thị trường; ngành kinh doanh
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
団体 だんたい
đoàn thể; tập thể
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.