業界標準
ぎょうかいひょうじゅん「NGHIỆP GIỚI TIÊU CHUẨN」
Tiêu chuẩn trên thực tế
☆ Danh từ
Chuẩn phổ biến

業界標準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 業界標準
業界標準化 ぎょうかいひょうじゅんか
tiêu chuẩn hóa ngành
業界標準アーキテクチャ ぎょうかいひょうじゅんアーキテクチャ
cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp
拡張業界標準アーキテクチャ かくちょうぎょうかいひょうじゅんアーキテクチャ
kiến trúc tiêu chuẩn công nghiệp mở rộng
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
世界標準 せかいひょうじゅん
những tiêu chuẩn toàn cầu
標準 ひょうじゅん
hạn mức
界標 かいひょう
mốc biên giới (trên đất hoặc biển)