極太
ごくぶと「CỰC THÁI」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
To nhất, mập nhất (chỉ, ruột chì...)

Từ trái nghĩa của 極太
極太 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 極太
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
太極 たいきょく
taiji (in Chinese philosophy, the principle that embodies all potential things, incl. time and space)
太極拳 たいきょくけん
võ thái cực quyền
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
武術太極拳 ぶじゅつたいきょくけん
môn Wushu (là môn võ thuật hiện đại của Trung Quốc với chương trình luyện tập, các bài quyền tổng hợp từ các võ phái cổ truyền nổi tiếng như Thiếu Lâm, Võ Đang, Nga Mi, Không Động, Vịnh Xuân Quyền, Thái cực quyền… )
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương