Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
極悪 ごくあく
cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...)
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
悪人 あくにん
người xấu; ác nhân; xấu xa; độc ác; kẻ xấu; nhân vật phản diện
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
極悪非道 ごくあくひどう
vô nhận đạo, cực kì độc ác