Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
距離 きょり
cách xa
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
距離覚 きょりかく
nhận thức chiều sâu (depth perception)
角距離 かくきょり すみきょり
cự ly góc
飛距離 ひきょり
khoảng cách bay
等距離 とうきょり
cách đều
遠距離 えんきょり
cự ly dài; khoảng cách xa