Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楼上 ろうじょう
tầng trên
砂上の楼閣 さじょうのろうかく
nhà xây trên cát, nhà thẻ
楼 ろう
tháp; tháp nhỏ; lookout; chòi canh
上顎洞 じょうがくどう
xoang hàm trên
画楼 がろう
vẽ phòng triển lãm tranh; cao trang trí tòa nhà
鐘楼 しょうろう しゅろう
tháp chuông.
楼閣 ろうかく
lầu các
妓楼 ぎろう
nhà chứa, nhà thổ