概念的
がいねんてき
「KHÁI NIỆM ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Mang tính khái niệm
概念的基礎
Cơ sở khái niệm
病
の
医学的定義付
けにおける
概念的問題
Vấn đề liên quan đến khái niệm khi định nghĩa tên y học của các loại bệnh
概念的
な
段階
にある
Ở giai đoạn mang tính khái niệm .

Đăng nhập để xem giải thích