Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 榊原郁恵
郁郁 いくいく
hưng thịng
榊 さかき
cây sakaki (cái cây thần thánh trong đạo Shinto); loại hoa cleyera mọc thành rừng
郁郁たる いくいくたる
thơm
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
真榊 まさかき
evergreen (esp. one planted or used at a shrine)
馥郁 ふくいく
thơm ngát, ngào ngạt, nồng nàn
郁子 むべ うべ ムベ
cây nho Nhật Bản (Stauntonia hexaphylla)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met