Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 榛松
榛 はり はぎ はしばみ ハシバミ
Asian hazel (Corylus heterophylla var. thunbergii), Siberian hazel
角榛 つのはしばみ ツノハシバミ
Corylus sieboldiana (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
榛の木 はんのき ハンノキ
cây gỗ trăn đen
西洋榛 せいようはしばみ セイヨウハシバミ
hợp đồng con chó vàng
夜糞峰榛 よぐそみねばり ヨグソミネバリ
Cây bulô anh đào Nhật Bản
松 まつ マツ
cây thông.
松樹 しょうじゅ
cây thông
ポンデローサ松 ポンデローサまつ ポンデローサマツ
Pinus ponderosa (là một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)