構成成分
こうせいせいぶん「CẤU THÀNH THÀNH PHÂN」
☆ Danh từ
Thành phần cấu tạo

構成成分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 構成成分
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
構成分子 こうせいぶんし
thành phần
構成 こうせい
cấu thành; sự cấu thành; cấu tạo
分岐構成体 ぶんぎこうせいたい
cấu trúc phân nhánh
構造体成分 こうぞうたいせいぶん
thành phần cấu trúc
成分 せいぶん
thành phần.
ソフトウェア構成 ソフトウェアこうせい
cấu hình phần mềm