Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 槙柏
柏槙 びゃくしん ビャクシン かしわまき
cây cối
鉛筆柏槙 えんぴつびゃくしん エンピツビャクシン
Juniperus virginiana (một loài thực vật hạt trần trong họ Cupressaceae)
伊吹柏槙 いぶきびゃくしん イブキビャクシン
Chinese juniper (Juniperus chinensis)
槙 まき マキ
yew plum pine (Podocarpus macrophyllus)
犬槙 いぬまき イヌマキ
cây thuộc họ tuyết tùng
柏 かしわ
cây sồi
羅漢槙 らかんまき ラカンマキ
tùng La hán lá dài (hay còn gọi la hán tùng là một loài cây cảnh thuộc họ Thông tre có nguồn gốc từ Nhật Bản và Trung Quốc thường được trồng làm cảnh trong công viên, đình chùa, vườn nhà)
高野槙 こうやまき
cây thông sứa