Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 槻岡寺
槻欅 つきげやき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
槻の木 つきのき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
寺 てら じ
chùa
岡陵 こうりょう おかりょう
ngọn đồi
岡湯 おかゆ
thùng (của) sạch rót nước (trong một tắm cái nhà)
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
岡辺 おかべ おかあたり
vùng lân cận (của) một ngọn đồi