槿花一朝
きんかいっちょう「HOA NHẤT TRIÊU」
☆ Danh từ
Sớm nở tối tàn

槿花一朝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 槿花一朝
槿花一日 きんかいちじつ
evanescent glory, passing prosperity
バラのはな バラの花
hoa hồng.
一朝 いっちょう
tạm thời; một thời kỳ ngắn; một lần; bất thìn lìn, đột nhiên; một buổi sáng
朝一 あさいち
việc làm đầu tiên vào buổi sáng
木槿 むくげ もくげ ムクゲ
(thực vật) cây thục quỳ
一花 ひとはな
thành công; một hoa
一朝一夕 いっちょういっせき
một sớm một chiều, thời gian ngắn
朝一番 あさいちばん
sáng sớm