樅の木
もみのき「MỘC」
☆ Danh từ
Cây thông

樅の木 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 樅の木
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアゴムのき アラビアゴムの木
cây keo (thực vật học)
樅 もみ
cái cây linh sam
バルサム樅 バルサムもみ バルサムモミ
Abies balsamea (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
ヨーロッパ樅 ヨーロッパもみ ヨーロッパモミ
Abies alba (là một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
アマビリス樅 アマビリスもみ アマビリスモミ
Abies amabilis (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)