Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樋 とい ひ とよ とゆ
ống nước.
一口 ひとくち いっくち
một miếng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
樋殿 ひどの
toilet
伏樋 ふくとい
bao trùm rãnh
縦樋 たてどい
ống thoát từ trên mái xuống
竪樋 たて どい
Máng xối