Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 標津断層帯
断層帯 だんそうたい
đường đứt gãy
断層 だんそう
phay (thuật ngữ nghành mỏ), đoạn tầng, sự chuyển vị
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
帯水層 たいすいそう
Tầng chứa nước.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
断層線 だんそうせん
đường đứt gãy
断層像 だんそうぞう
hình ảnh cắt lớp